Tổng số hướng dẫn viên: 24145
Thẻ Quốc tế
1 |
![]() |
Họ và tên: | NGUYỄN THỊ KIM CHI |
Số thẻ: | 145160194 |
Ngày hết hạn: | 14/02/2024 |
Nơi cấp thẻ: | Quảng Trị |
Loại thẻ: | Quốc tế |
Ngoại ngữ: | Thai |
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ: | 3 năm |
Thẻ Nội địa
2 |
![]() |
Họ và tên: | HOÀNG THỊ DƯƠNG |
Số thẻ: | 230190195 |
Ngày hết hạn: | 14/02/2024 |
Nơi cấp thẻ: | Hải Dương |
Loại thẻ: | Nội địa |
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ: |
Thẻ Quốc tế
3 |
![]() |
Họ và tên: | LÊ THỊ HẰNG |
Số thẻ: | 130190167 |
Ngày hết hạn: | 14/02/2024 |
Nơi cấp thẻ: | Hải Dương |
Loại thẻ: | Quốc tế |
Ngoại ngữ: | English |
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ: |
Thẻ Nội địa
4 |
![]() |
Họ và tên: | HUỲNH ĐINH QUỐC DŨNG |
Số thẻ: | 248120467 |
Ngày hết hạn: | 13/02/2024 |
Nơi cấp thẻ: | TP Đà Nẵng |
Loại thẻ: | Nội địa |
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ: | 7 năm |
Thẻ Quốc tế
5 |
![]() |
Họ và tên: | LÊ THỊ HUYỀN TRANG |
Số thẻ: | 148151415 |
Ngày hết hạn: | 13/02/2024 |
Nơi cấp thẻ: | TP Đà Nẵng |
Loại thẻ: | Quốc tế |
Ngoại ngữ: | Chinese |
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ: | 4 năm |
Thẻ Quốc tế
6 |
![]() |
Họ và tên: | HỒ THỊ DIỆU |
Số thẻ: | 148161539 |
Ngày hết hạn: | 13/02/2024 |
Nơi cấp thẻ: | TP Đà Nẵng |
Loại thẻ: | Quốc tế |
Ngoại ngữ: | Chinese |
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ: | 3 năm |
Thẻ Nội địa
7 |
![]() |
Họ và tên: | NGUYỄN VĂN TRUNG |
Số thẻ: | 244190003 |
Ngày hết hạn: | 13/02/2024 |
Nơi cấp thẻ: | Quảng Bình |
Loại thẻ: | Nội địa |
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ: |
Thẻ Quốc tế
8 |
![]() |
Họ và tên: | NGUYỄN ANH HÀO |
Số thẻ: | 144190001 |
Ngày hết hạn: | 13/02/2024 |
Nơi cấp thẻ: | Quảng Bình |
Loại thẻ: | Quốc tế |
Ngoại ngữ: | English |
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ: |
Thẻ Nội địa
9 |
![]() |
Họ và tên: | NGÔ THỊ BÉ CHÚC |
Số thẻ: | 289190275 |
Ngày hết hạn: | 13/02/2024 |
Nơi cấp thẻ: | An Giang |
Loại thẻ: | Nội địa |
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ: |
Thẻ Nội địa
10 |
![]() |
Họ và tên: | PHẠM CHÍ TUỆ |
Số thẻ: | 289190276 |
Ngày hết hạn: | 13/02/2024 |
Nơi cấp thẻ: | An Giang |
Loại thẻ: | Nội địa |
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ: |
Thẻ Nội địa
11 |
![]() |
Họ và tên: | VÕ THỊ KIỀU DIỄM |
Số thẻ: | 289190277 |
Ngày hết hạn: | 13/02/2024 |
Nơi cấp thẻ: | An Giang |
Loại thẻ: | Nội địa |
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ: |
Thẻ Nội địa
12 |
![]() |
Họ và tên: | PHẠM QUỐC VIỆT |
Số thẻ: | 248190022 |
Ngày hết hạn: | 13/02/2024 |
Nơi cấp thẻ: | TP Đà Nẵng |
Loại thẻ: | Nội địa |
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ: |
Thẻ Nội địa
13 |
![]() |
Họ và tên: | NGUYỄN HOÀNG LINH |
Số thẻ: | 248190023 |
Ngày hết hạn: | 13/02/2024 |
Nơi cấp thẻ: | TP Đà Nẵng |
Loại thẻ: | Nội địa |
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ: |
Thẻ Nội địa
14 |
![]() |
Họ và tên: | TRẦN HỮU THIẾU |
Số thẻ: | 248190024 |
Ngày hết hạn: | 13/02/2024 |
Nơi cấp thẻ: | TP Đà Nẵng |
Loại thẻ: | Nội địa |
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ: |
Thẻ Quốc tế
15 |
![]() |
Họ và tên: | ĐỖ THỊ KIM THOA |
Số thẻ: | 148190063 |
Ngày hết hạn: | 13/02/2024 |
Nơi cấp thẻ: | TP Đà Nẵng |
Loại thẻ: | Quốc tế |
Ngoại ngữ: | Chinese |
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ: |