Tổng số hướng dẫn viên: 42139
Thẻ Quốc tế
8686
Họ và tên: NGUYỄN TRỌNG NAM
Số thẻ: 101248724
Ngày hết hạn: 21/10/2029
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngoại ngữ: Chinese
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ:
Thẻ Quốc tế
8687
Họ và tên: LÂM HÁN VINH
Số thẻ: 101248725
Ngày hết hạn: 21/10/2029
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngoại ngữ: Chinese
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ:
Thẻ Quốc tế
8688
Họ và tên: NGUYỄN THỊ MIỀN
Số thẻ: 101248726
Ngày hết hạn: 21/10/2029
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngoại ngữ: Chinese
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ:
Thẻ Quốc tế
8689
Họ và tên: LÊ THỊ THÙY LINH
Số thẻ: 101248727
Ngày hết hạn: 21/10/2029
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngoại ngữ: Chinese
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ:
Thẻ Quốc tế
8690
Họ và tên: LÊ ANH TOÀN
Số thẻ: 101248728
Ngày hết hạn: 21/10/2029
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngoại ngữ: Chinese
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ:
Thẻ Quốc tế
8691
Họ và tên: DƯƠNG VĂN QUẢNG
Số thẻ: 101248729
Ngày hết hạn: 21/10/2029
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngoại ngữ: Korean
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ:
Thẻ Quốc tế
8692
Họ và tên: TRẦN MẠNH DŨNG
Số thẻ: 101248730
Ngày hết hạn: 21/10/2029
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngoại ngữ: Chinese
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ:
Thẻ Quốc tế
8693
Họ và tên: CHÂU MINH QUÂN
Số thẻ: 101248731
Ngày hết hạn: 21/10/2029
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngoại ngữ: English
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ:
Thẻ Quốc tế
8694
Họ và tên: ĐẶNG THỊ NGỌC MY
Số thẻ: 101248732
Ngày hết hạn: 21/10/2029
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngoại ngữ: Chinese
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ:
Thẻ Quốc tế
8695
Họ và tên: LÊ THỊ DUNG
Số thẻ: 101248733
Ngày hết hạn: 21/10/2029
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngoại ngữ: English
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ:
Thẻ Quốc tế
8696
Họ và tên: NGUYỄN VĂN CƯỜNG
Số thẻ: 101248734
Ngày hết hạn: 21/10/2029
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngoại ngữ: Korean
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ:
Thẻ Quốc tế
8697
Họ và tên: BÙI QUỐC ĐẠT
Số thẻ: 101174253
Ngày hết hạn: 21/10/2029
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngoại ngữ: English
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ: 7 năm
Thẻ Quốc tế
8698
Họ và tên: NGUYỄN XUÂN QUYỀN
Số thẻ: 101248735
Ngày hết hạn: 21/10/2029
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngoại ngữ: Chinese
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ:
Thẻ Quốc tế
8699
Họ và tên: PHẠM VĂN HUY
Số thẻ: 101248736
Ngày hết hạn: 21/10/2029
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngoại ngữ: Chinese
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ:
Thẻ Quốc tế
8700
Họ và tên: VŨ THỊ LỆ HÂN
Số thẻ: 101248737
Ngày hết hạn: 21/10/2029
Nơi cấp thẻ: Thành phố Hà Nội
Loại thẻ: Quốc tế
Ngoại ngữ: Chinese
Kinh nghiệm đến ngày cấp thẻ: